1 |
yaourt Sữa chua. | Như yogourt.
|
2 |
yaourtSữa chua hay da-ua (từ tiếng Pháp: yaourt) là sản phẩm bơ sữa được sản xuất bởi vi khuẩn lên men của sữa. Mọi loại sữa có thể dùng để làm sữa chua, nhưng trong cách chế tạo hiện đại, sữa bò được dùng [..]
|
<< yard | ressasseur >> |