1 |
yard Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét). | Trục căng buồm. | : ''to be '''yard''' and '''yard''''' — kề sát nhau, sóng nhau (hai chiếc thuyền) | Sân (có rào xung quanh). | : ''back '''yard''''' — sân s [..]
|
2 |
yard[jɑ:d]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét) (hàng hải) trục căng buồmyard-arm đầu của trục căng đỡ buồmto be yard and yard kề sát nhau (hai chiếc thuyền) sân có rào xun [..]
|
3 |
yard|danh từĐơn vị đo độ dài của các nước Anh - Mỹ, bằng 3 foot, tức 0,9144 mét.Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
4 |
yardđơn vị đo độ dài của các nước Anh - Mĩ, bằng 3 foot, tức 0,9144 mét.
|
5 |
yardYard (tiếng Việt đọc như "da", hay còn gọi là thước Anh; tiếng Anh đọc /jɑrd/; viết tắt: yd) hay mã là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo [..]
|
6 |
yardTrong tiếng Anh, "yard" có nghĩa là sân vườn, xưởng, kho Ví dụ 1: My baby is playing in the yard. (Đứa bé của tôi đang chơi ngoài vườn) Ví dụ 2: Be carefull, this yard very dirty. (Cẩn thận, cái nhà kho đó rất bẩn)
|
<< yatagan | yaourt >> |