1 |
yếm dãi Mảnh vải giống cái yếm, đeo ở ngực trẻ nhỏ để thấm nước dãi.
|
2 |
yếm dãid. Mảnh vải giống cái yếm, đeo ở ngực trẻ nhỏ để thấm nước dãi.
|
3 |
yếm dãid. Mảnh vải giống cái yếm, đeo ở ngực trẻ nhỏ để thấm nước dãi.
|
4 |
yếm dãimảnh vải giống cái yếm, đeo ở ngực trẻ nhỏ để thấm nước dãi.
|
<< y tế | yếu đuối >> |