Ý nghĩa của từ yếm dãi là gì:
yếm dãi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ yếm dãi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa yếm dãi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yếm dãi


Mảnh vải giống cái yếm, đeo ở ngực trẻ nhỏ để thấm nước dãi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yếm dãi


d. Mảnh vải giống cái yếm, đeo ở ngực trẻ nhỏ để thấm nước dãi.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

yếm dãi


d. Mảnh vải giống cái yếm, đeo ở ngực trẻ nhỏ để thấm nước dãi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yếm dãi


mảnh vải giống cái yếm, đeo ở ngực trẻ nhỏ để thấm nước dãi.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< y tế yếu đuối >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa