Ý nghĩa của từ xoá là gì:
xoá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xoá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xoá mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xoá


Làm cho mất dấu vết trên bề mặt. | : '''''Xoá''' bảng.'' | : '''''Xoá''' vết chân trên bãi cát.'' | Gạch bỏ đi. | : '''''Xoá''' bỏ một câu.'' | : '''''Xoá''' tên trong danh sách.'' | Làm cho mất hẳ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xoá


đg. 1 Làm cho mất dấu vết trên bề mặt. Xoá bảng. Xoá vết chân trên bãi cát. 2 Gạch bỏ đi. Xoá bỏ một câu. Xoá tên trong danh sách. 3 Làm cho mất hẳn đi, không còn tồn tại hoặc không còn tác dụng nữa. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xoá


đg. 1 Làm cho mất dấu vết trên bề mặt. Xoá bảng. Xoá vết chân trên bãi cát. 2 Gạch bỏ đi. Xoá bỏ một câu. Xoá tên trong danh sách. 3 Làm cho mất hẳn đi, không còn tồn tại hoặc không còn tác dụng nữa. Xoá nợ. Xoá nạn mù chữ. Xoá bỏ tàn tích phong kiến.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xoá


làm cho mất dấu vết trên bề mặt xoá bảng xoá sạch dấu vết gạch bỏ đi xoá đi một chữ xoá tên trong danh sách làm cho mất hẳn đi, không [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< anna Mọ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa