1 |
xoá Làm cho mất dấu vết trên bề mặt. | : '''''Xoá''' bảng.'' | : '''''Xoá''' vết chân trên bãi cát.'' | Gạch bỏ đi. | : '''''Xoá''' bỏ một câu.'' | : '''''Xoá''' tên trong danh sách.'' | Làm cho mất hẳ [..]
|
2 |
xoáđg. 1 Làm cho mất dấu vết trên bề mặt. Xoá bảng. Xoá vết chân trên bãi cát. 2 Gạch bỏ đi. Xoá bỏ một câu. Xoá tên trong danh sách. 3 Làm cho mất hẳn đi, không còn tồn tại hoặc không còn tác dụng nữa. [..]
|
3 |
xoáđg. 1 Làm cho mất dấu vết trên bề mặt. Xoá bảng. Xoá vết chân trên bãi cát. 2 Gạch bỏ đi. Xoá bỏ một câu. Xoá tên trong danh sách. 3 Làm cho mất hẳn đi, không còn tồn tại hoặc không còn tác dụng nữa. Xoá nợ. Xoá nạn mù chữ. Xoá bỏ tàn tích phong kiến.
|
4 |
xoálàm cho mất dấu vết trên bề mặt xoá bảng xoá sạch dấu vết gạch bỏ đi xoá đi một chữ xoá tên trong danh sách làm cho mất hẳn đi, không [..]
|
<< anna | Mọ >> |