1 |
xay Làm cho tróc vỏ, vỡ ra hay nhỏ mịn bằng cối quay. | : '''''Xay''' thóc.'' | : '''''Xay''' cà phê.''
|
2 |
xayđg. Làm cho tróc vỏ, vỡ ra hay nhỏ mịn bằng cối quay. Xay thóc. Xay cà phê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xay". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xay": . xa Xa xà xả xã xá Xạ xác xài xà [..]
|
3 |
xayđg. Làm cho tróc vỏ, vỡ ra hay nhỏ mịn bằng cối quay. Xay thóc. Xay cà phê.
|
4 |
xaylàm cho tróc vỏ, vỡ ra hay nhỏ mịn bằng cối quay xay cà phê cối xay lúa
|
5 |
xay
|
<< xanh lơ | xe bò >> |