1 |
xử lý,... x. xử lí,.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xử lý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xử lý": . xa lạ xa lộ Xa Lý Xích Lỗ xử lý
|
2 |
xử lý,... x. xử lí,...
|
3 |
xử lýLà thực hiện quy trình chính thức cho việc diệt trừ, làm mất hoạt tính hoặc loại bỏ dịch hại hoặc làm cho dịch hại mất khả năng sinh sản hoặc bị thoái hoá 55/2009/TT-BNNPTNT [..]
|
4 |
xử lý Làm cho chịu những tác động vật lí, hóa học nhất định để biến đổi hợp với mục đích. | : '''''Xử lý''' hạt giống bằng thuốc trừ sâu.'' | : '''''Xử lý''' vết thương trước khi đưa tới bệnh viện.'' | Áp [..]
|
5 |
xử lýLà biện pháp ( cách làm triệt để ) làm ( thi hành) sự việc theo lẽ phải đã được một cộng đồng khu vực đó hoặc cá nhân đó đề ra trước sự việc cần làm (thi hành).
|
<< vô cùng | smartphone >> |