1 |
xúc độngtoan dan khong biet dinh nghia thoi Xuc dong la mot phan của cảm xúc con nguoi, thể hiện cảm xúc của con người không kiềm nén nổi cảm xúc của mình khi có chuyện vui hay buồn nào đó
|
2 |
xúc động Sự xúc động. | : ''Cố nén '''xúc động'''.'' | Cảm động sâu sắc và tức thời trước một sự việc cụ thể. | : '''''Xúc động''' nói không nên lời.'' | : ''Người dễ '''xúc động'''.'' [..]
|
3 |
xúc độngrung động mạnh mẽ trong lòng và trong thời gian tương đối ngắn, nhiều khi làm tê liệt nhận thức lòng bồi hồi xúc động không mảy may xúc động Danh [..]
|
4 |
xúc độngđgt. Cảm động sâu sắc và tức thời trước một sự việc cụ thể: xúc động nói không nên lời người dễ xúc động. II. dt. Sự xúc động: cố nén xúc động.
|
5 |
xúc độngđgt. Cảm động sâu sắc và tức thời trước một sự việc cụ thể: xúc động nói không nên lời người dễ xúc động. II. dt. Sự xúc động: cố nén xúc động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xúc động". Những từ [..]
|
<< THỨ VĨ | cặp kè >> |