1 |
xét đoán Xem xét để nhận định, đánh giá. | : '''''Xét đoán''' con người qua việc làm.'' | : '''''Xét đoán''' sáng suốt.''
|
2 |
xét đoánđg. Xem xét để nhận định, đánh giá. Xét đoán con người qua việc làm. Xét đoán sáng suốt.
|
3 |
xét đoánđg. Xem xét để nhận định, đánh giá. Xét đoán con người qua việc làm. Xét đoán sáng suốt.
|
4 |
xét đoánxem xét để nhận định, đánh giá xét đoán tình hình không nên xét đoán vội vàng
|
5 |
xét đoánnhận ra xét về một sự việc vội vàng, chưa rõ ràng
|
<< xâm lược | xúc xiểm >> |