1 |
wriggle Sự quằn quại; sự bò quằn quại. | Quằn quại; bò quằn quại. | : ''the eel wriggled through my fingers'' — con lươn quằn quại bò tuột khỏi tay tôi | Len, luồn, lách. | : ''to '''wriggle''' through'' [..]
|
<< wrinkle | wrest >> |