1 |
wrinkleTrong tiếng Anh, từ "wrinkle" là danh từ có nghĩa là lời mách, lời đề xuất cho ai đó còn trong tiếng Mỹ có nghĩa là đợt hàng mới nhập về. Ví dụ: I don't want to put her up to a wrinkle. (Tôi không muốn mách nước cho cô ta)
|
2 |
wrinkle Ngón; lời mách nước. | : ''to put somebody up to a '''wrinkle''''' — mách nước cho ai | , (thông tục) hàng mới | mốt mới. | : ''the latest '''wrinkle''''' — hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mớ [..]
|
3 |
wrinklenếp nhăn, nếp uốn, gợn sóng flow ~ nếp nhăn dòng chảy
|
<< writhe | wriggle >> |