1 |
womb Dạ con, tử cung. | Ruột, trung tâm, lòng. | : ''in the earth's '''womb''''' — trong lòng quả đất | : ''in the '''womb''' of times'' — trong tương lai | : ''in the '''womb''' of night'' — trong [..]
|
2 |
womb dạ con, tử cung
|
<< women | anticommutator >> |