1 |
within[wi'ðin]|giới từ|phó từ|Tất cảgiới từ trong vòng thời gian, trong khoảng thời gianwithin three months trong vòng ba thángwithin the next week trong khoảng tuần tớiwithin an hour trong vòng một giờ tro [..]
|
2 |
withinGiới từ: trong vòng, trong phạm vi, trong giới hạn Ví dụ 1: Tôi sẽ tới chỗ bạn trong vòng 15 phút nữa. (I will get to you within 15 minutes.) Ví dụ 2: Luật này được đặt ra trong phạm vi của tổ chức A. (This rule is released within organization A.)
|
3 |
within Ở trong, phía trong, bên trong, trong. | : '''''within''' the castle'' — bên trong lâu đài | : '''''within''' doors'' — trong nhà; ở nhà | : '''''within''' four walls'' — trong (giữa) bốn bức tườn [..]
|
<< wow | ave >> |