1 |
willing | Bằng lòng, vui lòng; muốn. | : ''to be '''willing''' to do'' — muốn làm | Sẵn sàng, quyết tâm. | : ''to be quite '''willing''' to'' — rất sẵn sàng | : '''''willing''' to help'' — sẵn sàng giú [..]
|
2 |
willing['wiliη]|tính từ bằng lòng, vui lòng; muốnto be willing to do muốn làm sẵn sàng, quyết tâmto be quite willing to rất sẵn sàngwilling to help sẵn sàng giúp đỡa willing worker một công nhân quyết tâm có [..]
|
<< wildlife | windsurfing >> |