1 |
went off"Went off" là cụm động từ được chia ở quá khứ của "go off", được dùng khi ai đó rời đi để làm việc khác, bom nổ hoặc báo thức reo. Ví dụ: My alarm went off at 6:00am but I had been sick so I got up early. (Báo thức của tôi đã kêu lúc 6 giờ sáng nhưng tôi bị ốm nên đã dậy trễ)
|
<< to be up | a quick fix >> |