1 |
welcome backTrong tiếng Anh, cụm từ "welcome back" có nghĩa là: Ví dụ 1: Hello John, welcome back, I very happy. (Chào John, chào mừng quay trở lại, tôi rất vui) Ví dụ 1: Welcome back everybody, my family very love you. (Mừng mọi người quay lại, gia đình tôi rất quý mến các bạn)
|
<< down mood | công lược >> |