1 |
warrior Quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ. | : ''the Unknown '''Warrior''''' — chiến sĩ vô danh
|
2 |
warrior (Fighter/Tank) – Khả năng tồn tại khi giao đấu cao, thường có khả năng hồi máu hoặc giáp cao. Có khả năng gây sát thương mạnh mẽ cho dù không cần nhiều trang bị, lên đồ theo hướng tank. Ví dụ: Aatrox, Olaf, Xin Zhao [Top/Jung]
|
<< wasted | warning >> |