1 |
wane Sự khuyết, tuần trăng khuyết. | : ''moon on the '''wane''''' — trăng khuyết | Sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời. | : ''to be on the '''wane''''' — khuyết, xế (trăng); về già (người), tàn tạ [..]
|
<< wanderlust | wank >> |