1 |
wanderlust Tính thích du lịch.
|
2 |
wanderlustDanh từ: - Mong muốn đi du lịch xa và đến nhiều nơi khác nhau Ví dụ: Mong muốn được đi du lịch xa của anh ta sẽ thành hiện thực trong tháng tới vì công ty anh ta tài trợ. (His wanderlust becomes real next month from his company sponsorship).
|
<< wand | wane >> |