1 |
wan Xanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt. | : ''a '''wan''' complexion'' — nước da xanh xao | : ''a '''wan''' light'' — ánh sáng nhợt nhạt | Uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người). [..]
|
2 |
wan(A: Wide Area Network mạng diện rộng, hoặc mạng toàn cục, viết tắt) hệ thống kết nối các máy tính ở cự li xa với tốc độ cao thông qua dây dẫn hoặc sóng v [..]
|
3 |
wanMạng diện rộng WAN (wide area network) là mạng dữ liệu được thiết kế để kết nối giữa các mạng độ thị (mạng MAN) giữa các khu vực địa lý cách xa nhau. Xét về quy mô địa lý, mạng GAN( global area networ [..]
|
4 |
wanCánh tay
|
5 |
wanMạng máy tính diện rộng.
|
6 |
wan(Wide Area Network) Mạng diện rộng – Mạng kết nối các máy tính có cự ly xa theo các đường điện thoại hay các đường truyền vệ tinh. Trong WAN, các máy tính về mặt vật lý và đôi khi về mặt địa lý rất xa [..]
|
<< wampum | wand >> |