1 |
vote Sự bỏ phiếu. | : ''to go to the '''vote''''' — đi bỏ phiếu | : ''a '''vote''' of confidence'' — sự bỏ phiếu tín nhiệm | Lá phiếu. | : ''to count the votes'' — kiểm phiếu | Số phiếu (của một đảng [..]
|
2 |
voteĐộng từ: bình chọn, bầu chọn Ví dụ: Tôi đã bầu cho cô ấy làm lớp trưởng lớp tôi. (I voted her in the position of the class leader.) Danh từ: phiếu bầu, sự bỏ phiếu Ví dụ: Tôi đã thay mặt ba mẹ tôi đi bỏ phiếu bầu. (I replaced my parent to go to the vote.)
|
3 |
vote| vote vote (vōt) noun 1. a. A formal expression of preference for a candidate for office or for a proposed resolution of an issue. b. A means by which such a preference is made known, such as [..]
|
4 |
vote[vout]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( vote for / against somebody / something ) ( vote on something ) sự bỏ phiếu, sự bầu cử; lá phiếuto go to the vote đi bỏ phiếuto cast /record one's vote bỏ/ [..]
|
<< amant |