1 |
volupté Sự khoái lạc. | Sự khoái trá, sự thích thú, sự thú vị. | : ''Boire avec '''volupté''''' — uống rượu khoái trá | : ''écouter avec '''volupté''' un air de musique'' — thích thú nghe một điệu nhạc [..]
|
<< réussite | revalorisation >> |