Ý nghĩa của từ revalorisation là gì:
revalorisation nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ revalorisation Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa revalorisation mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

revalorisation


Sự khôi phục giá trị. | : '''''Revalorisation''' d’une monnaie'' — sự khôi phục giá trị của một đồng tiền
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< volupté volume >>