Ý nghĩa của từ voluntary là gì:
voluntary nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ voluntary. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa voluntary mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

voluntary


Tự ý, tự nguyện, tự giác. | : ''a '''voluntary''' contribution'' — sự đóng góp tự nguyện | : '''''voluntary''' action'' — hành động tự giác | : '''''voluntary''' school'' — trường dân lập | Tự ý [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

voluntary


['vɔləntri]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ tự ý; tự nguyệna voluntary contribution sự đóng góp tự nguyệnvoluntary action một hành động tự nguyệnthe prisoner made a voluntary statement người tù đã tự ng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

voluntary


Tự nguyện.Hoàn thành công việc phù hợp với mong muốn.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< volleyball wadi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa