1 |
voluntary Tự ý, tự nguyện, tự giác. | : ''a '''voluntary''' contribution'' — sự đóng góp tự nguyện | : '''''voluntary''' action'' — hành động tự giác | : '''''voluntary''' school'' — trường dân lập | Tự ý [..]
|
2 |
voluntary['vɔləntri]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ tự ý; tự nguyệna voluntary contribution sự đóng góp tự nguyệnvoluntary action một hành động tự nguyệnthe prisoner made a voluntary statement người tù đã tự ng [..]
|
3 |
voluntaryTự nguyện.Hoàn thành công việc phù hợp với mong muốn.
|
<< volleyball | wadi >> |