1 |
video (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình. | Truyền hình.
|
2 |
video['vidiou]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều videos vi-đê-ô; sự ghi vi-đê-ô (việc thu hoặc phát những phim ảnh, tách biệt với âm thanh bằng máy TV)commercial /promotional video vi-đê-ô thươ [..]
|
3 |
videomáy chiếu băng hình (băng video). máy ghi hình đồng thời với ghi âm trên băng để phát lại quay video xem video
|
4 |
videoPhim video là phim được máy quay video thu hình trên băng từ (VHS, umatic, Betacam) hoặc đĩa kỹ thuật số (DVD) sau đó được dựng làm hậu kỳ theo công nghệ video. Video có nghĩa là phần hình ảnh cũng tự [..]
|
<< victory | videotex >> |