1 |
very Thực, thực sự. | : ''in '''very''' deed'' — thực ra | Chính, ngay. | : ''in this '''very''' room'' — ở chính phòng này | : ''he is the '''very''' man we want'' — anh ta chính là người chúng ta cầ [..]
|
2 |
very['veri]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ)he knows our very thoughts anh ta biết những ý nghĩ thật sự của chúng tôithe very idea of going abroad delighted him [..]
|
3 |
veryTrong tiến Anh, từ "very" có nghĩa là: Ví dụ 1: I very very thank you for help. (Tôi rất rất cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ) Ví dụ 2: Very large? No, this flat is normal. (Rất lớn sao? Không, căn hộ này cũng bình thường thôi)
|
<< vesania | vertiplane >> |