Ý nghĩa của từ vary là gì:
vary nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ vary. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vary mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vary


Làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi. | : ''to '''vary''' the diet'' — thay đổi chế độ ăn uống | Thay đổi, biến đổi, đổi khác. | : ''to '''vary''' from day to day'' — thay đổi mỗi ngày một khác | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vary


['veəri]|ngoại động từ varried|nội động từ|Tất cảngoại động từ varried làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổito vary the diet thay đổi chế độ ăn uốngnội động từ thay đổi, biến đổi, đổi khácto vary from [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< vat varnish >>