1 |
varnish Véc ni, sơn dầu. | Mặt véc ni. | Nước bóng. | Men (đồ sành). | Mã ngoài, lớp sơn bên ngoài. | Đánh véc ni, quét sơn dầu. | Tráng men (đồ sành). | Tô son điểm phấn. | : ''to '''varnish''' one [..]
|
<< vary | vaporize >> |