Ý nghĩa của từ vaccinate là gì:
vaccinate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ vaccinate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vaccinate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vaccinate


Chủng, tiêm chủng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vaccinate


Tiêm ngừa, chủng ngừa, tiêm phòng bằng vaccine.Tiêm chủng vaccine vào cơ thể với mục đích tạo ra sự miễn dịch.
Nguồn: tudienykhoa.net




<< validate becalm >>