Ý nghĩa của từ va li là gì:
va li nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ va li. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa va li mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

va li


Hành lý cầm tay.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

va li


x. vali.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "va li". Những từ phát âm/đánh vần giống như "va li": . va li vả lại
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

va li


x. vali.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

va li


vật dùng để đựng hành lí, thường làm bằng da, hình hộp chữ nhật, có quai xách xếp quần áo vào va li
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

va li


Va-li (gốc tiếng Pháp: valise) là một loại túi dùng để chứa hành lý. Nó thường khá phẳng, có dạng hình hộp chữ nhật với góc tròn hoặc vuông, có thể làm bằng kim loại, nhựa cứng, vải, vinyl hay da thuộ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< vô lý tỷ đối >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa