1 |
va li Hành lý cầm tay.
|
2 |
va lix. vali.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "va li". Những từ phát âm/đánh vần giống như "va li": . va li vả lại
|
3 |
va lix. vali.
|
4 |
va livật dùng để đựng hành lí, thường làm bằng da, hình hộp chữ nhật, có quai xách xếp quần áo vào va li
|
5 |
va liVa-li (gốc tiếng Pháp: valise) là một loại túi dùng để chứa hành lý. Nó thường khá phẳng, có dạng hình hộp chữ nhật với góc tròn hoặc vuông, có thể làm bằng kim loại, nhựa cứng, vải, vinyl hay da thuộ [..]
|
<< vô lý | tỷ đối >> |