1 |
vận hànhđgt (H. hành: đi) Hoạt động khiến mỗi bộ phận thực hiện chức năng của mình và phối hợp với mọi bộ phận khác: Kĩ năng vận hành và thao tác đúng qui cách.
|
2 |
vận hànhđgt (H. hành: đi) Hoạt động khiến mỗi bộ phận thực hiện chức năng của mình và phối hợp với mọi bộ phận khác: Kĩ năng vận hành và thao tác đúng qui cách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vận hành". [..]
|
3 |
vận hành Hoạt động khiến mỗi bộ phận thực hiện chức năng của mình và phối hợp với mọi bộ phận khác. | : ''Kĩ năng '''vận hành''' và thao tác đúng qui cách.''
|
4 |
vận hành(máy móc, thiết bị) hoạt động, làm việc hoặc được làm cho hoạt động, làm việc quy tắc vận hành máy
|
5 |
vận hànhpavatteti (pra + vṛt)
|
<< Tiểu tam | Sư cô >> |