Ý nghĩa của từ vấn đề là gì:
vấn đề nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vấn đề. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vấn đề mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vấn đề


Điều cần phải được nghiên cứu giải quyết. | : ''Giải quyết mấy '''vấn đề'''.'' | : ''Đặt '''vấn đề'''.'' | : '''''Vấn đề''' việc làm cho thanh niên.'' | : ''Không thành '''vấn đề''' .'' | : ''Như vậy [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vấn đề


dt. Điều cần phải được nghiên cứu giải quyết: giải quyết mấy vấn đề đặt vấn đề vấn đề việc làm cho thanh niên không thành vấn đề Như vậy là có vấn đề.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vấn đề". Nhữ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vấn đề


dt. Điều cần phải được nghiên cứu giải quyết: giải quyết mấy vấn đề đặt vấn đề vấn đề việc làm cho thanh niên không thành vấn đề Như vậy là có vấn đề.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vấn đề


điều cần được xem xét, nghiên cứu, giải quyết vấn đề thời sự lật ngược vấn đề giải quyết vấn đề
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vấn đề


pañha (nam) (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< vấn vít vần >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa