1 |
vướng mắc là từ diễn tả cái gì đó bị cản trở
|
2 |
vướng mắcbị cái gì đó cản trở trong quá trình hoạt động (nói khái quát) vướng mắc chuyện gia đình Danh từ điều làm cho phải băn khoăn, suy [..]
|
<< viên tịch | thành công mỹ mãn >> |