1 |
vú emBà vú, hay bà vú nuôi, là một người giúp việc sống cùng với một gia đình và chăm sóc trẻ em của gia đình đó. Bà vú có ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển của đứa trẻ.Bà vú nếu còn trẻ thì còn được gọi [..]
|
2 |
vú emThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
vú em Người đàn bà đi ở dùng sữa mình để nuôi con chủ, trong xã hội cũ.
|
4 |
vú emd. Người đàn bà đi ở dùng sữa mình để nuôi con chủ, trong xã hội cũ.
|
5 |
vú em(Từ cũ) người đàn bà đi ở dùng sữa mình để nuôi con chủ.
|
6 |
vú emāpādikā (nữ)
|
7 |
vú emd. Người đàn bà đi ở dùng sữa mình để nuôi con chủ, trong xã hội cũ.
|
<< vô độ | văn cảnh >> |