Ý nghĩa của từ vô thừa nhận là gì:
vô thừa nhận nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vô thừa nhận. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vô thừa nhận mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô thừa nhận


Không có ai nhận là của mình. | : ''Của '''vô thừa nhận'''.'' | : ''Đứa trẻ '''vô thừa nhận'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô thừa nhận


t. Không có ai nhận là của mình. Của vô thừa nhận. Đứa trẻ vô thừa nhận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô thừa nhận". Những từ có chứa "vô thừa nhận" in its definition in Vietnamese. Vietnames [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô thừa nhận


t. Không có ai nhận là của mình. Của vô thừa nhận. Đứa trẻ vô thừa nhận.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô thừa nhận


không có ai nhận là của mình đứa trẻ vô thừa nhận
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vô sự vô độ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa