1 |
usher Người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng). | Chưởng toà. | Trợ giáo. | Đưa, dẫn. | : ''to '''usher''' into'' — dẫn vào, đưa vào | Báo hiệu, mở ra. | : ''to '''usher''' in a new period [..]
|
2 |
usherUsher Raymond IV (sinh ngày 14 tháng 10, năm 1978), là một nam ca sĩ nổi tiếng người Mỹ thuộc dòng nhạc R&B, hip hop và pop, đồng thời là một diễn viên, nổi danh từ giữa thập niên 90 của thế kỉ XX [..]
|
3 |
usherUsher Raymond IV (sinh ngày 14 tháng 10, năm 1978), là một nam ca sĩ nổi tiếng người Mỹ thuộc dòng nhạc R&B, hip hop và pop, đồng thời là một diễn viên, nổi danh từ giữa thập niên 90 của thế kỉ XX [..]
|
4 |
usherUsher Raymond IV (sinh ngày 14 tháng 10, năm 1978), là một nam ca sĩ nổi tiếng người Mỹ thuộc dòng nhạc R&B, hip hop và pop, đồng thời là một diễn viên, nổi danh từ giữa thập niên 90 của thế kỉ XX [..]
|
5 |
usherUsher Raymond IV (sinh ngày 14 tháng 10, năm 1978), là một nam ca sĩ nổi tiếng người Mỹ thuộc dòng nhạc R&B, hip hop và pop, đồng thời là một diễn viên, nổi danh từ giữa thập niên 90 của thế kỉ XX [..]
|
6 |
usherUsher là album đầu tay của ca sĩ R&B người Mỹ Usher, được phát hành ngày 30 tháng 8 năm 1994 dưới hãng LaFace và Arista Records ở khu vực Bắc Mỹ.
Theo thông tin từ trang web chính thức của mình, U [..]
|
<< utilize | urge >> |