1 |
useful Có ích, dùng được. | Làm ăn được, cừ. | : ''a '''useful''' footballer'' — một cầu thủ bóng đá cừ | Thạo dùng. | : ''to be pretty '''useful''' with one's fists'' — thạo dùng qu đấm của mình [..]
|
2 |
useful['ju:sfl]|tính từ hữu ích; có ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đóa useful gadget /book /acquaintance một đồ vật/cuốn sách/sự quen biết có íchvideo are useful things to have in the cl [..]
|
<< urban | vacancy >> |