1 |
usage Cách dùng, cách sử dụng. | Cách dùng thông thường. | Cách đối xử, cách đối đ i. | : ''to meet with hard '''usage''''' — bị bạc đ i bị hành hạ | Thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường. | : ''soci [..]
|
2 |
usage['ju:zidʒ, 'ju:sidʒ]|danh từ cách sử dụng; cách đối xửthe tractor had been damaged by rough usage chiếc máy kéo bị hỏng vì sử dụng ẩu cách dùng thông thường, cách dùng quen thuộc (nhất là trong việc d [..]
|
3 |
usageDanh từ: từ - Cách một từ cụ thể trong một ngôn ngữ, hoặc một ngôn ngữ nói chung, được sử dụng - Cách thức một cái gì đó được điều trị hoặc sử dụng - Cách xấu và không công bằng ai đó đối xử với bạn - Cách mà những từ được sử dụng bởi những người nói và viết một ngôn ngữ cụ thể hoặc một ví dụ về cách sử dụng đó
|
<< usager | satiété >> |