1 |
unwilling[,ʌn'wiliη]|tính từ không sẵn lòng hoặc không muốn làm điều gì; miễn cưỡng; bất đắc dĩunwilling volunteers những người miễn cưỡng tình nguyệnunwilling victims /accomplices những nạn nhân/kẻ đồng loã b [..]
|
2 |
unwilling Không bằng lòng, không vui lòng. | Không có thiện ý.
|
<< untitled | urban >> |