1 |
uno Một. | Một; một (như kiểu); một (nào đó). | Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa... | Một người nào đó. | : ''Sono '''uno''' a cui piace alzarsi presto.'' | Một. | | | Một. | Một người nào đ [..]
|
2 |
uno Liên Hiệp Quốc. | Đại học New Orleans.
|
<< visual | diarrhea >> |