1 |
unknown Không biết, chưa từng ai biết, lạ. | : '''''unknown''' country'' — xứ lạ | Chưa có tiếng; vô danh. | : ''an '''unknown''' author'' — một tác giả vô danh | : ''the '''Unknown''' Warrior (Soldier)'' [..]
|
2 |
unknownẩn số; điều chưa biếtindepedent ~ ẩn số độc lậporientation ~ ẩn số định hướng
|
3 |
unknown[ʌn'noun]|tính từ|danh từ |Tất cảtính từ không biết, không được nhận raunknown forces were at work to overthrow the government những thế lực ngấm ngầm đang hoạt động để lật đổ chính phủ không nổi tiến [..]
|
<< universe | unmarried >> |