ngqthoa

Vote-up nhận được29
Vote-down nhận được28
Điểm:0 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (3)

1

27 Thumbs up   16 Thumbs down

fa


/fa:/
1. = fah Danh từ (dùng trong âm nhạc) nốt nhạc thứ tư giữa Mi và Son
2. Viết tắt của một số từ như
+ foodball association: liên đoàn bóng đá
+ forever alone: chỉ trạng thái độc thân, cô đơn, chưa có vợ chồng hay người yêu. Hiện nay các bạn trẻ thường thích sử dụng từ này trong ngôn ngữ chat hay nói chuyện thân mật để nói về việc chưa có người yêu của mình.
ngqthoa - 00:00:00 UTC 22 tháng 7, 2013

2

2 Thumbs up   8 Thumbs down

ex


8. ex /eks/
1. danh từ: (số nhiều: exes) (thường được dùng trong các tình huống thân mật)
Chỉ chồng cũ, vợ cũ, người yêu hay người tình cũ đã chia tay.
VD: The children are spending the weekend with my ex and his new wife.
Mấy đứa con tôi đã dành cuối tuần này cùng với chồng cũ của tôi và vợ mới của ông ấy.
2. Giới từ: (dùng trong các trường hợp thương mại, mua bán) bán từ
VD: Ex manufacturer: từ nhà sản xuất , ý muốn nói hàng hóa từ nhà sản xuất
Ex warehouse price: giá xuất xưởng, mà chưa bao gồm chi phí vận chuyển
3. Tiền tố: cũ, trước đó.
VD: ex-Chairman: nguyên chủ tịch.
He is the ex-Chairman of the corporation: Ông ấy là nguyên chủ tịch của tập đoàn.
ngqthoa - 00:00:00 UTC 22 tháng 7, 2013

3

0 Thumbs up   4 Thumbs down

cv


/si: 'vi:/
Danh từ: Là từ viết tắt của cụm từ "curriculum vitae". CV là bản tóm tắt về quá trình học tập, kinh nghiệm làm việc, thành tích cũng như mong muốn về đóng góp của ứng viên như thế nào khi ứng tuyển vào một vị trí trong tổ chức, doanh nghiệp. Ngày nay một bản CV đẹp hay tốt được coi như bản thông hành vô cùng cần thiết cho mỗi ứng viên khi đi tìm việc.
ngqthoa - 00:00:00 UTC 22 tháng 7, 2013