1 |
20
15
suri
Paul JJ Payack là người đứng đầu nhóm nghiên cứu ngôn ngữ Global Language Monitor. Ông cho biết, Suri là tên của một bộ tộc Nubia ở biên giới Sudan và Ethiopia. Trong tiếng Phạn (ngôn ngữ cổ của hệ ngôn ngữ Ấn Âu), Suri có nghĩa là mặt trời. Từ này còn có thể hiểu là chúa tể hoặc người thống trị. Đồng thời, đây là tên lông của loài thú Alpaca vùng núi Andes.
Theo Payack, trong tiếng Ba Tư, Suri chỉ là hoa hồng, chứ không phải là hồng nhung như đại diện của Tom Cruise và Katie Holmes thông báo. Đây cũng là một biến thể của Sarah, từ dùng trong Kinh thánh có nghĩa là tiểu thư hoặc công chúa.
Ý nghĩa đang đợi sự chấp thuận của người điều hành |