july

Vote-up nhận được6
Vote-down nhận được0
Điểm:5 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (1)

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

mát tay


mát tay:
là 1 tính từ chỉ tính chất sự việc,vật...
mát sẽ cho ta cảm giác dễ chịu
tay: vật nối liền với vai
mát tay chỉ 1 sự việc gây cho con người cảm giác dễ chịu từ tay khá khó để diễ tả hết đc nghĩa của từ mát tay vì nó chỉ 1 hoạt động, tính chất vd: con bé này mát tay lắm, thầy lang này rất mát tay,...
july - 0000-00-00