This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
1. Giới từ
(Hàng hóa) từ, bán từ, bán tại
Ví dụ:
Price ex shop : Giá bán tại cửa hàng
2. Danh từ (Sử dụng thân mật)
(Mối quan hệ) cũ: chồng cũ, vợ cũ, đối tác cũ
Ví dụ: ex-boyfriend: bạn trai cũ
I do not want to see my ex anymore, he has a new girlfriend already, he makes me upset right now.