1 |
twice a day- "twice": 2 lần Nghĩa của cụm từ: 2 lần một ngày. Cụm từ chỉ diễn biến có tính chất lặp lại trong khoảng thời gian dài. Thường được dùng trong thì hiện tại. Ví dụ: Mẹ tôi đi chợ một lần một ngày. (My mother goes to market twice a day)
|
<< kajima | wo ai ni >> |