Ý nghĩa của từ tuyệt mệnh là gì:
tuyệt mệnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tuyệt mệnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tuyệt mệnh mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

tuyệt mệnh


Nói lên ý dứt hẳn với cuộc đời. | : ''Bức thư '''tuyệt mệnh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

tuyệt mệnh


Nói lên ý dứt hẳn với cuộc đời: Bức thư tuyệt mệnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tuyệt mệnh


(những lời) để lại trước khi tự tử lời tuyệt mệnh bức thư tuyệt mệnh
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

tuyệt mệnh


Nói lên ý dứt hẳn với cuộc đời: Bức thư tuyệt mệnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt mệnh". Những từ có chứa "tuyệt mệnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tuyệ [..]
Nguồn: vdict.com





<< kính cẩn tuyệt hảo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa