1 |
turgescence Sự cương (máu); chỗ cương (máu). | Tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói). | Sự cương máu. | : '''''Turgescence''' des veines'' — sự cương máu tĩnh mạch | Sự trương [..]
|
<< sciemment | science >> |