1 |
turf Lớp đất mặt (đầy rễ cỏ). | Ai-len than bùn. | Cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa. | : ''one of the most familiar faces on the '''turf''''' — một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa | Lát [..]
|
<< science | science-fiction >> |