1 |
tung toéTheo mọi phía: Nước đổ tung tóe; Thóc rơi tung tóe.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tung toé". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tung toé": . tung tóe tung toé. Những từ có chứa "tung toé [..]
|
2 |
tung toé Theo mọi phía. | : ''Nước đổ '''tung tóe'''.'' | : ''Thóc rơi '''tung tóe'''.''
|
3 |
tung toévăng ra lung tung khắp mọi phía bùn bắn tung toé nước phụt lên tung toé gạo vãi tung toé ra nhà Đồng nghĩa: vung vít
|
4 |
tung toéTheo mọi phía: Nước đổ tung tóe; Thóc rơi tung tóe.
|
<< duyên cầm sắt | trên bộc trong dâu >> |