Ý nghĩa của từ tung toé là gì:
tung toé nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tung toé. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tung toé mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tung toé


Theo mọi phía: Nước đổ tung tóe; Thóc rơi tung tóe.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tung toé". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tung toé": . tung tóe tung toé. Những từ có chứa "tung toé [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tung toé


Theo mọi phía. | : ''Nước đổ '''tung tóe'''.'' | : ''Thóc rơi '''tung tóe'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tung toé


văng ra lung tung khắp mọi phía bùn bắn tung toé nước phụt lên tung toé gạo vãi tung toé ra nhà Đồng nghĩa: vung vít
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tung toé


Theo mọi phía: Nước đổ tung tóe; Thóc rơi tung tóe.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< duyên cầm sắt trên bộc trong dâu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa