1 |
tuổi xanhNh. Tuổi trẻ.
|
2 |
tuổi xanhNh. Tuổi trẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuổi xanh". Những từ có chứa "tuổi xanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xanh xanh xao Chim xanh Sử xanh trời xanh xa [..]
|
3 |
tuổi xanh(Văn chương) như tuổi trẻ "Thương thay công tử tuổi xanh, Long đong mấy hội, gập ghềnh mấy phen." (NĐM)
|
<< tuệ tinh | tuổi xuân >> |