Ý nghĩa của từ tuổi xanh là gì:
tuổi xanh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tuổi xanh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tuổi xanh mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tuổi xanh


Nh. Tuổi trẻ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tuổi xanh


Nh. Tuổi trẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuổi xanh". Những từ có chứa "tuổi xanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xanh xanh xao Chim xanh Sử xanh trời xanh xa [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tuổi xanh


(Văn chương) như tuổi trẻ "Thương thay công tử tuổi xanh, Long đong mấy hội, gập ghềnh mấy phen." (NĐM)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tuệ tinh tuổi xuân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa